疑問詞 ベトナム語学習④ Tiếng Việt Nam④

ベトナム語 Vietnamese

誰 ai

Ai bão chị thế?
があなたにそう言ったのですか?  ※bão「言う」話す「nói」 

Ai ăn cơm?
がご飯を食べますか?

Ai đã làm việc đó?
がそのことをしましたか?  
※làm「する」「作る」 ※việc事 ※làm việcで仕事をする ※đóその

何 gì

Cái này là cái gì?
これはですか? ※Cái nàyこれは

Chị ấy làm gì?
彼女はをしますか?または、の職業ですか?
   
Chị ấy uống ? 
彼女は何を飲みますか?

いつ bao giờ ★位置注意

*未来形 文頭Bao giờ 
Bao giờchị ấy trở lại?
彼女はいつ戻りますか? 
※trở lại戻る ※lạiは繰返しを意味する。

Bao giờchị ấy sẽ trở lại? 彼女はいつ戻りますか?
※未来形のsẽを入れてもよい。

*過去形 文末のbao giờ  
Chị ấy trở lại bao giờ?
彼女はいつ戻りましたか?

Chị ấy đã trở lại bao giờ? 彼女はいつ戻りましたか?
※過去形のđãを入れてもよい。

どこ đâu

Phòng vệ sinh ởđâu? 
トイレはどこにありますか?
※Phòng「部屋」 ※vệ sinh「衛生」
                                    
Chị ấy đâu?
彼女はどこに住んでいますか?
※ởは動詞 「住む」「ある」
※ởは前置詞 ~に

Nhà chị đâu?
あなたの家はどこですか? 
※nhà「家」

なぜ sao / tại sao

Tại sao chị không ăn?
あなたはなぜ食べないのですか?

Sao chị không ăn?
あなたはなぜ食べないのですか?

どんな、どのよう thế nào

(Hôm nay) trời thế nào?
(今日)天気はどうですか?
※trời天気、空

何時ですか?

Bây giờ là mấy giờ?   今何ですか?

Bây giờ là 2(hai) giờ.  今は2時です。

Bây giờ là 2(hai)giờ 15(mười lăṃ)(phút).今は2時15分です。
                ※時giờ 分phút 分は省略可

5(năm) giờ 30(ba mươi)(phút)  5時30分
5 (năm)giờ rưỡi.   5時半

ちょうど đúng

6(sáu)giờ đúng   ちょうど6時です。
đúng 6(sáu)giờ   ちょうど6時です。

どれくらい mấy/bao nhiêu

Hôm nay là ngày bao nhiêu?  今日は何ですか?

Hôm nay là thứ mấy?     今日は何曜日ですか?

Tháng này là tháng mấy?   今月は何ですか?

Năm nay là năm bao nhiêu?  今年は何ですか?

Hôm nay là ngày 6. (sáu)  今日は6日です。
Hôm nay là(ngày)thứ tư. 今日は水曜日です。 ※(ngày)省略可
Tháng này là tháng 11.(mười mộṭ)今月は11月です。
Năm nay là năm 2021.(hai nghìn hai mươi mốt)今年は2021年です。

Hôm nay là ngày 7(bảy) tháng 4(tư) năm 2021.(hai nghìn hai mươi mốt)
                 今日は、2021年4月7日です。

タイトルとURLをコピーしました